Cách sử dụng số trong tiếng Anh

Cách sử dụng số trong tiếng Anh

Biết được cách sử dụng số trong tiếng Anh không những giúp bạn trong việc viết bài đúng mà còn trong việc giao tiếp hàng ngày. Với số đếm và số thứ tự, nhiều người thường nhầm lẫn cách sử dụng của hai loại số này. Trong bài ngày hôm nay, iGIS sẽ giúp các bạn tìm hiểu xem hai dạng số này được dùng trong những trường hợp nào nhé!

Cách dùng số trong tiếng AnhI. Số đếm

Số đếm thường được dùng khi:
1. Đếm số lượng:
Ví dụ:
I have one younger brother. (Tôi có một em trai)
There are thirty-three students in my class. (Lớp tôi có 33 học sinh)

2. Cho biết tuổi:
Ví dụ:
I am twenty-three years old. (Tôi 23 tuổi.)

3. Cho biết số điện thoại:
Ví dụ:
My phone number is two-six-three, three-eight-four-seven. (263-3847) (Số điện thoại của tôi là 263-3847.)

4. Cho biết năm sinh:
Ví dụ:
She was born in nineteen eighty-nine. (Cô ấy sinh năm 1989.)

Lưu ý: Chúng ta chia năm ra từng cặp, ví dụ năm 1975 được đọc là nineteen seventy-five. Quy tắc này áp dụng cho đến năm 1999. Từ năm 2000 chúng ta phải nói two thousand (2000), two thousand and one (2001),…

* Cách viết số đếm:
Cách dùng số trong tiếng AnhLưu ý:

  • Thay vì nói One Hundred, bạn có thể nói A hundred. Ví dụ số 123 được đọc là one hundred and twenty-three hoặc a hundred and twenty-three.
  • Quy tắc tương tự áp dụng cho một nghìn (a thousand) và một triệu (a million)
  • Nhưng không được nói two thousand a hundred and fifty (2,150) mà phải nói two thousand one hundred and fifty.
  • Bạn cần sử dụng dấu gạch ngang (hyphen -) khi viết số từ 21 đến 99.
  • Đối với những số lớn, người Mỹ thường sử dụng dấy phẩy (comma ,) để chia từng nhóm ba số. Ví dụ: 2000000 (2 million) thường được viết là 2,000,000.

II. Số thứ tự

Số thứ tự được hình thành từ số đếm bằng cách thêm TH vào cuối số đếm. Ngoài trừ ba số thứ tự đầu tiên (first, second, third).
Những cách dùng chủ yếu của số thứ tự:

1. Xếp hạng:
Ví dụ:
She came first in a run competition in high school. (Cô ấy về nhất trong một cuộc thi chạy hồi trung học)

2. Cho biết tầng trong một tòa nhà:
Ví dụ:
He lives in twenty-fourth floor. (Anh ấy sống ở tầng 24)

3. Cho biết sinh nhật:
Ví dụ:
She had a huge party for her eighteenth birthday. (Cô ấy đã có một buổi tiệc linh đình cho ngày sinh nhật thứ 18.)

* Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh:

Cách dùng số trong tiếng Anh

Trên đây là cách sử dụng của số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi lại cho nhớ để có thể sử dụng thật chính xác trong những ngữ cảnh cụ thể nhé! Trong phần sau, iGIS sẽ chia sẻ thêm cho các bạn cách sử dụng phân số và số thập phân trong khi học tiếng Anh. Hẹn gặp lại các bạn trong phần học sau!

About

View all posts by

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.