THÁN TỪ TRONG TIẾNG ANH

THÁN TỪ TRONG TIẾNG ANH

Chào các bạn,

Để tiếp nối các chủ đề ngữ pháp Tiếng Anh tuần trước, tuần này ad sẽ cùng các bạn tìm hiểu về Thán từ trong tiếng Anh nhé!

 

I. Định nghĩa thán từ trong tiếng Anh.

Thán từ (Interjections) là một âm thanh phát ra hay tiếng kêu xen vào một câu để biểu lộ một cảm xúc, một sự xúc động hay một biểu lộ mạnh mẽ nào đó và được thể hiện trong văn viết bằng dấu cảm thán hoặc dấu hỏi.

II. Cách sử dụng thán từ.

Thán từ không có ý nghĩa gì về mặt ngữ pháp song chúng ta lại sử dụng rất thường xuyên trong hội thoại tiếng Anh nhằm biểu lộ cảm xúc, cho câu chuyện thêm sinh động!

Oh my God! You are so beautiful! (Ôi trời ơi! Em đẹp quá đi à!)

Oh dear! (Ôi em/anh yêu!)

  • Những thán từ thường gặp trong tiếng Anh:

Ah: thể hiện sự dễ chịu, thích thú

Ví dụ:

Ah, that feels good! (À, tối lắm! tốt lắm!)

Ah, now I understand! (À, tôi hiểu rồi!)

Dear: thể hiện sự thương xót

Ví dụ:

Oh dear! Does it hurt? (Ôi em yêu ơi! Có đau lắm không em?)                             

Dear me! That’s a surprise!: (Trời ơi! Ngạc nhiên quá!)

Eh: Yêu cầu nhắc lại/ thể hiện sự ngạc nhiên/ mời hỏi sự đồng ý với mình

Ví dụ:

It’s hot today. – Eh? – I said it’s hot today.(Hôm nay nóng quá. – gì? – Tôi nói là hôm nay trời nóng)

Eh! Really? (Ui! Thật chứ?)                                                                    

Let’s go, eh? (Đi thôi chứ nhỉ?)

Er: thể hiện sự do dự, ấp úng

Ví dụ:

Lima is the capital of…er…Peru. (Lima là thủ đô của …ờ … ờ … Peru.)

Hullo, hello: thể hiện lời chào hỏi/ dò hỏi/ thể hiện sự ngạc nhiên.

Ví dụ:

Hello John. How are you today? (Chào John. Khỏe không?)

Hello! Anybody home? (Xin chào! Có ai ở nhà không vậy?)

Hello! Shehas gone! (Ô này! Cô ta chạy mất rồi.)

Hey: gây sự chú ý/ thể hiện sự ngạc nhiên thích thú

Ví dụ:

Hey! Look at that! (Này! Xem kìa!)                                                                  

Hey! What a good idea! (Ồ! Ý kiến hay đó!)                                                              

Hi: chào hỏi/

Ví dụ:

Hi! What’s new? (Chào! Khỏe không?)

Hmm: do dự, nghi ngờ, không đồng tình.

Ví dụ:

Hmm! I’m not so sure. (Hmn! Tôi không chắc lắm.)                                               

Oh: ngạc nhiên/ rên rỉ, kêu đau/ cầu xin, van nài, năn nỉ

Ví dụ:

Oh! You’re here! (A! anh đấy à!)                                                                    

Oh! I’ve got a toothache. (Ôi! Tôi đau răng quá.)

Oh, please say ‘yes’! (Này, làm ơn đồng ý đi)

Ouch: đau, kêu đau

Ví dụ:

Ouch! That hurts! (Ui da! Đau lắm đó!)                                                           

Uh: ấp, úng, do dự

Ví dụ:

Uh…I don’t know the answer to that! (ờ .. Tôi không biết trả lời)

Uh-huh: sự đồng ý

Ví dụ:

Shall we go? – Uh-huh. (Chúng ta đi nhé? –  ừ)

Um, umm: ấp úng, lúng túng

Ví dụ:

85 divided by 5 is…um…17. (85 chia cho năm được  … à … ờ… 17)

Well: Mở đầu sự nhận xét, bình luận

Ví dụ:

Well I never! (Này! Tôi không bao giờ làm thế đâu)

Well, what did he say? (Thế nào! Nó nói gì nào?)

  • Xét một cách cụ thể thì thán từ không có cách sử dụng cố định của nó, và nó cũng không hẳn là mang một nghĩa cho tất cả mọi trường hợp.
  • Vì thế, ta cần căn cứ vào ngữ khí và cảm xúc khi nói để có cảm nhận tốt hơn về thán từ.
  • Ngoài ra còn có những từ thông thường nhưng lại được sử dụng như thán từ vì chúng được phát  ra kèm theo cảm xúc như:
Shame! Xấu hổ quá đi mất!
Bravo! Thật là tuyệt!
Good! Giỏi quá!
Silence! Im đi!
Oh dear! Trời ơi! Em/Anh yêu!
Damn! Mẹ kiếp nó!
Farewell! Chúc em/anh lên đường bình an nhé!
Bad! Tồi thế!

Hi vọng rằng các kiến thức ngữ pháp trên sẽ giúp ích cho các bạn, hãy đồng hành cùng ad trong những chủ đề ngữ pháp tiếp theo nhé. Chúc các bạn tuần mới vui vẻ ^ ^

Nguồn sưu tầm

About

View all posts by

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.